| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0899.275.879
|
|
1,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 2 |
0899.254.179
|
|
1,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 3 |
0899.258.479
|
|
1,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 4 |
0896.93.93.99
|
|
10,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 5 |
0896.339.239
|
|
6,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 6 |
0899.439.939
|
|
15,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 7 |
08.999.00989
|
|
15,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 8 |
0898.68.8800
|
|
2,200,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
| 9 |
08989.27778
|
|
2,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 10 |
08989.166.79
|
|
1,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 11 |
0896.87.3338
|
|
1,200,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 12 |
08.987.55000
|
|
1,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 13 |
0898.588.139
|
|
2,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 14 |
0898.52.7779
|
|
6,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 15 |
0898.52.7799
|
|
3,500,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
| 16 |
0898.52.6668
|
|
9,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 17 |
0898.52.8866
|
|
6,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
| 18 |
0896.940000
|
|
12,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
| 19 |
0898.52.2525
|
|
5,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 20 |
0899165165
|
|
28,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 21 |
0898165165
|
|
28,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 22 |
08.9988.7979
|
|
55,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 23 |
0899.9779.89
|
|
8,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 24 |
0899.233339
|
|
10,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 25 |
0898.50.7999
|
|
9,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 26 |
0898.510.888
|
|
5,500,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 27 |
0898.50.1991
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
0892.388.996
|
|
1,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 29 |
0896.932.789
|
|
900,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 30 |
0896.738.689
|
|
740,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|