| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0898.841.841
|
|
3,800,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 2 |
0898.80.6668
|
|
4,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 3 |
089.80.44445
|
|
2,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 4 |
0899.04.3399
|
|
2,800,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
| 5 |
0899.00.00.77
|
|
8,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
| 6 |
0898.049.049
|
|
8,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 7 |
0899.043.888
|
|
7,300,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 8 |
0899.074.888
|
|
7,300,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 9 |
0898.03.05.07
|
|
4,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 10 |
0898.0000.10
|
|
6,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 11 |
0898.814.814
|
|
5,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 12 |
0899.054.888
|
|
7,300,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 13 |
0899.67.0808
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 14 |
0899.014.789
|
|
2,100,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 15 |
089.80.33332
|
|
2,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 16 |
0898.01.6686
|
|
2,550,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 17 |
089.90.44445
|
|
2,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 18 |
089.90.44448
|
|
2,800,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 19 |
0899.6789.32
|
|
2,750,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 20 |
0899.6789.50
|
|
2,750,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 21 |
0898.01.2007
|
|
2,100,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
089.88.22220
|
|
2,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 23 |
0899.043.777
|
|
3,800,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 24 |
0899.049.777
|
|
3,800,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 25 |
089.80.33337
|
|
3,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 26 |
0898.816.777
|
|
4,100,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 27 |
0899.05.52.52
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 28 |
0898.814.777
|
|
3,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 29 |
0899.022.088
|
|
2,200,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 30 |
0898.834.777
|
|
2,100,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|