# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0983.79.11.97
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0975.395.593
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0336.169.961
|
|
1,800,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
4 |
0363.935.539
|
|
2,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
5 |
0338.895.598
|
|
2,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
6 |
0336.851.158
|
|
1,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
7 |
0962.902.209
|
|
2,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
8 |
0919.638.836
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0858.286.682
|
|
2,200,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
10 |
0949.689.986
|
|
12,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
11 |
0912.271.172
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0911.256.652
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0836.178.871
|
|
1,100,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
14 |
0836.968.869
|
|
3,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
15 |
0335.872.278
|
|
1,100,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
16 |
0355.961.169
|
|
1,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
17 |
0358936639
|
|
799,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
18 |
0332930039
|
|
799,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
19 |
0868584485
|
|
799,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
20 |
0363203302
|
|
799,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
21 |
0367684486
|
|
799,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
22 |
0367432234
|
|
799,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
23 |
0375930039
|
|
799,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
24 |
0383291192
|
|
799,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
25 |
0386936639
|
|
1,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
26 |
0399971179
|
|
1,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
27 |
0333.680.086
|
|
1,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
28 |
0354.978.879
|
|
1,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
29 |
0984240042
|
|
799,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0826.896.698
|
|
1,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|