Sim đối

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0369.597.795 Viettel 999,000 đ Sim đối Đặt mua
2 0898.802.208 Mobifone 1,100,000 đ Sim đối Đặt mua
3 0931.057.750 Mobifone 1,500,000 đ Sim đối Đặt mua
4 0768.82.44.28 Mobifone 780,000 đ Sim đối Đặt mua
5 0898.049.940 Mobifone 1,000,000 đ Sim đối Đặt mua
6 0899.079.970 Mobifone 1,900,000 đ Sim đối Đặt mua
7 0931.075.570 Mobifone 1,450,000 đ Sim đối Đặt mua
8 0901.249.942 Mobifone 1,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
9 0768.81.44.18 Mobifone 780,000 đ Sim đối Đặt mua
10 0768.813.318 Mobifone 780,000 đ Sim đối Đặt mua
11 0931.037.730 Mobifone 1,500,000 đ Sim đối Đặt mua
12 0898.823.328 Mobifone 1,100,000 đ Sim đối Đặt mua
13 0898.045.540 Mobifone 1,000,000 đ Sim đối Đặt mua
14 0907.038.830 Mobifone 2,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
15 0706.938.839 Mobifone 3,000,000 đ Sim thần tài Đặt mua
16 0931.052.250 Mobifone 1,500,000 đ Sim đối Đặt mua
17 0931.079.970 Mobifone 2,000,000 đ Sim đối Đặt mua
18 0898.034.430 Mobifone 1,000,000 đ Sim đối Đặt mua
19 0907.249.942 Mobifone 1,250,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
20 0931.015.510 Mobifone 1,500,000 đ Sim đối Đặt mua
21 0898.031.130 Mobifone 1,000,000 đ Sim đối Đặt mua
22 0931.014.410 Mobifone 1,500,000 đ Sim đối Đặt mua
23 0898.036.630 Mobifone 1,000,000 đ Sim đối Đặt mua
24 0898.015.510 Mobifone 1,000,000 đ Sim đối Đặt mua
25 0898.058.850 Mobifone 1,000,000 đ Sim đối Đặt mua
26 0931.048.840 Mobifone 1,250,000 đ Sim đối Đặt mua
27 0898.026.620 Mobifone 1,000,000 đ Sim đối Đặt mua
28 0795.461.164 Mobifone 1,000,000 đ Sim đối Đặt mua
29 0898.042.240 Mobifone 1,000,000 đ Sim đối Đặt mua
30 0901.089.980 Mobifone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua