| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0762.485.584
|
|
999,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 2 |
0762.482.284
|
|
999,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 3 |
0762.457.754
|
|
999,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 4 |
0762.451.154
|
|
999,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 5 |
0762.450.054
|
|
999,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 6 |
0762.410.014
|
|
999,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 7 |
0762.409.904
|
|
999,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 8 |
0762.406.604
|
|
999,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 9 |
0762.403.304
|
|
999,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 10 |
0762.380.083
|
|
999,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 11 |
0762.371.173
|
|
999,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 12 |
0762.361.163
|
|
999,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 13 |
0762.348.843
|
|
999,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 14 |
0762.324.423
|
|
999,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 15 |
0762.316.613
|
|
999,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 16 |
0762.310.013
|
|
999,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 17 |
0762.308.803
|
|
999,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 18 |
0762.306.603
|
|
999,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 19 |
0762.304.403
|
|
999,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 20 |
0795.098.890
|
|
700,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 21 |
0794.098.890
|
|
700,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 22 |
0708978879
|
|
6,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 23 |
0779689986
|
|
5,200,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 24 |
0773654456
|
|
1,800,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 25 |
0765432234
|
|
5,200,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 26 |
0767321123
|
|
2,400,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 27 |
0777968869
|
|
3,990,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 28 |
0932850058
|
|
1,800,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 29 |
0907634436
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 30 |
0907348843
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|