| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0832.937.739
|
|
900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 2 |
0845.687.786
|
|
1,200,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 3 |
0941.750.057
|
|
1,200,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 4 |
0948.217.712
|
|
900,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 5 |
0936.079.970
|
|
2,800,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 6 |
0335.465.564
|
|
2,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 7 |
0352.398.893
|
|
2,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 8 |
0888.792.297
|
|
2,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 9 |
0382.543.345
|
|
5,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 10 |
0867.432.234
|
|
4,200,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 11 |
0348.765.567
|
|
4,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 12 |
0971.695.596
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
0349.654.456
|
|
4,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 14 |
0965.259.952
|
|
3,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 15 |
0971.960.069
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
0975.075.570
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
0971.290.092
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 18 |
0971.264.462
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
0975.230.032
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
0973.750.057
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 21 |
0967.150.051
|
|
1,400,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 22 |
0971.027.720
|
|
1,400,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 23 |
0971.209.902
|
|
1,400,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 24 |
0984.703.307
|
|
1,400,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
0973.340.043
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 26 |
0984.150.051
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
0971.724.427
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
0392.280.082
|
|
1,200,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 29 |
0964.516.615
|
|
1,200,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 30 |
0965.013.310
|
|
1,200,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|