| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0988.427.724
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
0989.354.453
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
0974.043.340
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 4 |
0963.217.712
|
|
1,200,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 5 |
0984.054.450
|
|
1,100,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 6 |
0967.436.634
|
|
1,100,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 7 |
0972.437.734
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 8 |
0373.980.089
|
|
1,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 9 |
0865.271.172
|
|
799,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 10 |
0862.793.397
|
|
799,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 11 |
0862.047.740
|
|
699,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 12 |
0862.375.573
|
|
699,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 13 |
0329.609.906
|
|
699,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 14 |
0866.170.071
|
|
699,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 15 |
0816.876.678
|
|
10,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 16 |
08.27.78.99.87
|
|
10,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 17 |
08.27.86.99.68
|
|
10,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 18 |
08.14.68.11.86
|
|
10,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 19 |
08.44.68.33.86
|
|
10,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 20 |
0813865568
|
|
8,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 21 |
0822.201102
|
|
8,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 22 |
0818.20.1102
|
|
7,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 23 |
0848.876.678
|
|
6,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 24 |
0827.765.567
|
|
6,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 25 |
0825986689
|
|
6,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 26 |
0812689986
|
|
5,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 27 |
0846.765.567
|
|
5,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 28 |
0845.765.567
|
|
5,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 29 |
0819201102
|
|
5,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 30 |
0846.876.678
|
|
5,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|