# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0961.653.356
|
|
15,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
2 |
0971.653.356
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0337.829.928
|
|
12,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
4 |
0354.692.296
|
|
1,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
5 |
0385.795.597
|
|
1,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
6 |
0347.368.863
|
|
1,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
7 |
0396.381.183
|
|
1,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
8 |
0377.289.982
|
|
1,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
9 |
0369.598.895
|
|
1,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
10 |
0869.097.790
|
|
1,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
11 |
0862.167.761
|
|
1,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
12 |
0899.765.567
|
|
5,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
13 |
09.7789.7798
|
|
19,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0919.973.379
|
|
19,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
15 |
0912.978.879
|
|
11,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
16 |
0918.896.698
|
|
8,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0988.786.687
|
|
7,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0912.971.179
|
|
7,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
19 |
0899.765.567
|
|
5,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
20 |
0901.68.44.86
|
|
2,700,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
21 |
0919.973.379
|
|
19,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
22 |
0912.978.879
|
|
11,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
23 |
0912.971.179
|
|
7,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
24 |
0901.68.44.86
|
|
2,700,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
25 |
0332.891.198
|
|
799,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
26 |
0972.847.748
|
|
799,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0363.523.325
|
|
799,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
28 |
0961.571.175
|
|
2,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
29 |
0978.831.138
|
|
6,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
30 |
0931.864.468
|
|
6,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|