| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0344.68.11.86
|
|
3,200,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 2 |
0869.341.143
|
|
750,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 3 |
0396.659.956
|
|
1,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 4 |
0967.041.140
|
|
800,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 5 |
0357.835.538
|
|
800,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 6 |
0353.873.378
|
|
800,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 7 |
0389.925.529
|
|
800,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 8 |
0967.748.847
|
|
800,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 9 |
0393.189.981
|
|
800,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 10 |
0399.582.285
|
|
800,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 11 |
0964.209.902
|
|
800,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 12 |
0337.392.293
|
|
800,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 13 |
0867.397.793
|
|
800,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 14 |
0329.312.213
|
|
800,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 15 |
0332.619.916
|
|
800,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 16 |
0388.709.907
|
|
800,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 17 |
0352.913.319
|
|
800,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 18 |
0358.290.092
|
|
800,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 19 |
0867.217.712
|
|
800,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 20 |
0964.140.041
|
|
800,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 21 |
0359.751.157
|
|
800,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 22 |
0386.705.507
|
|
800,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 23 |
0372.638.836
|
|
15,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 24 |
0359.695.596
|
|
15,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 25 |
0961.653.356
|
|
15,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 26 |
0971.653.356
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
0337.829.928
|
|
12,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 28 |
0354.692.296
|
|
1,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 29 |
0385.795.597
|
|
1,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 30 |
0347.368.863
|
|
1,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|