# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0983.751.157
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0335.870.078
|
|
1,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
3 |
0981.854.458
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0961.597.795
|
|
2,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
5 |
0962.702.207
|
|
3,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
6 |
0915.823.328
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0916.581.185
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0333.586.685
|
|
2,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
9 |
0933.870.078
|
|
5,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
10 |
0989.531.135
|
|
3,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0931.201102
|
|
3,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
12 |
0902.391.193
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0961.258.852
|
|
2,900,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
14 |
0837.387.783
|
|
2,200,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
15 |
0985.406.604
|
|
1,700,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0989.241.142
|
|
1,700,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0962.483.384
|
|
1,600,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
18 |
0972.452.254
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0855.582.285
|
|
1,400,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
20 |
0828.218.812
|
|
1,300,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
21 |
0862.695.596
|
|
1,200,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
22 |
0833.538.835
|
|
1,200,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
23 |
0368.295.592
|
|
1,100,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
24 |
0836.298.892
|
|
999,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
25 |
0826.892.298
|
|
999,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
26 |
0859.691.196
|
|
999,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
27 |
0839.296.692
|
|
999,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
28 |
0858.189.981
|
|
999,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
29 |
0835.196.691
|
|
950,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
30 |
0867.290.092
|
|
900,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|