Sim đối

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0347.590.095 Viettel 1,180,000 đ Sim đối Đặt mua
2 0347.937.739 Viettel 1,780,000 đ Sim thần tài Đặt mua
3 0936.079.970 Mobifone 2,800,000 đ Sim đối Đặt mua
4 0837.387.783 Vinaphone 2,200,000 đ Sim đối Đặt mua
5 0985.406.604 Viettel 1,700,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
6 0989.241.142 Viettel 1,700,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
7 0962.483.384 Viettel 1,600,000 đ Sim đối Đặt mua
8 0972.452.254 Viettel 1,600,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
9 0855.582.285 Vinaphone 1,400,000 đ Sim đối Đặt mua
10 0828.218.812 Vinaphone 1,300,000 đ Sim đối Đặt mua
11 0862.695.596 Viettel 1,200,000 đ Sim đối Đặt mua
12 0833.538.835 Vinaphone 1,200,000 đ Sim đối Đặt mua
13 0368.295.592 Viettel 1,100,000 đ Sim đối Đặt mua
14 0836.298.892 Vinaphone 999,000 đ Sim đối Đặt mua
15 0826.892.298 Vinaphone 999,000 đ Sim đối Đặt mua
16 0859.691.196 Vinaphone 999,000 đ Sim đối Đặt mua
17 0839.296.692 Vinaphone 999,000 đ Sim đối Đặt mua
18 0858.189.981 Vinaphone 999,000 đ Sim đối Đặt mua
19 0835.196.691 Vinaphone 950,000 đ Sim đối Đặt mua
20 0867.290.092 Viettel 900,000 đ Sim đối Đặt mua
21 0372.082.280 Viettel 900,000 đ Sim đối Đặt mua
22 0362.039.930 Viettel 900,000 đ Sim đối Đặt mua
23 0886.584.485 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
24 0827.592.295 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
25 0827.296.692 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
26 0823.397.793 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
27 0858.038.830 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
28 0812.739.937 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
29 0823.796.697 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
30 0855.693.396 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua