| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0396.381.183
|
|
1,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 2 |
0377.289.982
|
|
1,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 3 |
0369.598.895
|
|
1,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 4 |
0869.097.790
|
|
1,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 5 |
0862.167.761
|
|
1,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 6 |
0961.571.175
|
|
2,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 7 |
0978.831.138
|
|
6,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 8 |
0931.864.468
|
|
6,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 9 |
0983.751.157
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
0335.870.078
|
|
1,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 11 |
0981.854.458
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
0961.597.795
|
|
2,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 13 |
0962.702.207
|
|
3,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 14 |
0915.823.328
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
0916.581.185
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
0333.586.685
|
|
2,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 17 |
0933.870.078
|
|
5,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 18 |
0989.531.135
|
|
3,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
0931.201102
|
|
3,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 20 |
0902.391.193
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 21 |
0961.258.852
|
|
2,900,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 22 |
0837.387.783
|
|
2,200,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 23 |
0985.406.604
|
|
1,700,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 24 |
0989.241.142
|
|
1,700,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
0962.483.384
|
|
1,600,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 26 |
0972.452.254
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
0855.582.285
|
|
1,400,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 28 |
0828.218.812
|
|
1,300,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 29 |
0862.695.596
|
|
1,200,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 30 |
0833.538.835
|
|
1,200,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|