Sim đối

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0989.241.142 Viettel 1,700,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
2 0962.483.384 Viettel 1,600,000 đ Sim đối Đặt mua
3 0972.452.254 Viettel 1,600,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
4 0855.582.285 Vinaphone 1,400,000 đ Sim đối Đặt mua
5 0828.218.812 Vinaphone 1,300,000 đ Sim đối Đặt mua
6 0862.695.596 Viettel 1,200,000 đ Sim đối Đặt mua
7 0833.538.835 Vinaphone 1,200,000 đ Sim đối Đặt mua
8 0368.295.592 Viettel 1,100,000 đ Sim đối Đặt mua
9 0836.298.892 Vinaphone 999,000 đ Sim đối Đặt mua
10 0826.892.298 Vinaphone 999,000 đ Sim đối Đặt mua
11 0859.691.196 Vinaphone 999,000 đ Sim đối Đặt mua
12 0839.296.692 Vinaphone 999,000 đ Sim đối Đặt mua
13 0858.189.981 Vinaphone 999,000 đ Sim đối Đặt mua
14 0835.196.691 Vinaphone 950,000 đ Sim đối Đặt mua
15 0867.290.092 Viettel 900,000 đ Sim đối Đặt mua
16 0372.082.280 Viettel 900,000 đ Sim đối Đặt mua
17 0362.039.930 Viettel 900,000 đ Sim đối Đặt mua
18 0886.584.485 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
19 0827.592.295 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
20 0827.296.692 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
21 0823.397.793 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
22 0858.038.830 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
23 0812.739.937 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
24 0823.796.697 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
25 0855.693.396 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
26 0838.592.295 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
27 0858.391.193 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
28 0829.597.795 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
29 0837.168.861 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
30 0836.795.597 Vinaphone 850,000 đ Sim đối Đặt mua