Sim đối

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0372.082.280 Viettel 900,000 đ Sim đối Đặt mua
2 0362.039.930 Viettel 900,000 đ Sim đối Đặt mua
3 0886.584.485 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
4 0827.592.295 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
5 0827.296.692 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
6 0823.397.793 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
7 0858.038.830 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
8 0812.739.937 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
9 0823.796.697 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
10 0855.693.396 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
11 0838.592.295 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
12 0858.391.193 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
13 0836.795.597 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
14 0857.792.297 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
15 0829.098.890 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
16 0829.597.795 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
17 0837.168.861 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
18 0824.596.695 Vinaphone 850,000 đ Sim đối Đặt mua
19 0347.594.495 Viettel 700,000 đ Sim đối Đặt mua
20 0333.879.978 Viettel 5,220,000 đ Sim ông địa Đặt mua
21 0399.793.397 Viettel 3,260,000 đ Sim đối Đặt mua
22 0911.48.77.84 Vinaphone 1,800,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
23 0363.169.961 Viettel 1,760,000 đ Sim đối Đặt mua
24 0348.379.973 Viettel 1,760,000 đ Sim đối Đặt mua
25 0832.189.981 Vinaphone 1,500,000 đ Sim đối Đặt mua
26 0333.094.490 Viettel 1,360,000 đ Sim đối Đặt mua
27 0352.208.802 Viettel 1,160,000 đ Sim đối Đặt mua
28 0353.208.802 Viettel 1,060,000 đ Sim đối Đặt mua
29 0782.78.66.87 Mobifone 970,000 đ Sim đối Đặt mua
30 0793.57.99.75 Mobifone 970,000 đ Sim đối Đặt mua