Sim đối

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0838.592.295 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
2 0858.391.193 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
3 0829.597.795 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
4 0837.168.861 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
5 0836.795.597 Vinaphone 850,000 đ Sim đối Đặt mua
6 0857.792.297 Vinaphone 850,000 đ Sim đối Đặt mua
7 0852.658.856 Vinaphone 850,000 đ Sim đối Đặt mua
8 0829.098.890 Vinaphone 850,000 đ Sim đối Đặt mua
9 0824.596.695 Vinaphone 850,000 đ Sim đối Đặt mua
10 0347.594.495 Viettel 800,000 đ Sim đối Đặt mua
11 0333.879.978 Viettel 5,660,000 đ Sim ông địa Đặt mua
12 0399.793.397 Viettel 3,260,000 đ Sim đối Đặt mua
13 0911.48.77.84 Vinaphone 1,800,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
14 0348.379.973 Viettel 1,760,000 đ Sim đối Đặt mua
15 0363.169.961 Viettel 1,760,000 đ Sim đối Đặt mua
16 0832.189.981 Vinaphone 1,500,000 đ Sim đối Đặt mua
17 0333.094.490 Viettel 1,360,000 đ Sim đối Đặt mua
18 0352.208.802 Viettel 1,160,000 đ Sim đối Đặt mua
19 0353.208.802 Viettel 1,060,000 đ Sim đối Đặt mua
20 0793.57.99.75 Mobifone 970,000 đ Sim đối Đặt mua
21 0782.78.66.87 Mobifone 970,000 đ Sim đối Đặt mua
22 0379.825.528 Viettel 960,000 đ Sim đối Đặt mua
23 0773.56.88.65 Mobifone 960,000 đ Sim đối Đặt mua
24 0793.67.99.76 Mobifone 960,000 đ Sim đối Đặt mua
25 0782.57.22.75 Mobifone 960,000 đ Sim đối Đặt mua
26 0856182281 Vinaphone 750,000 đ Sim đối Đặt mua
27 0869.398.893 Viettel 5,000,000 đ Sim đối Đặt mua
28 0966.279.972 Viettel 3,500,000 đ Sim đối Đặt mua
29 0398.468.864 Viettel 1,800,000 đ Sim đối Đặt mua
30 0335.016.610 Viettel 1,300,000 đ Sim đối Đặt mua