Sim đối

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0368.295.592 Viettel 1,100,000 đ Sim đối Đặt mua
2 0836.298.892 Vinaphone 999,000 đ Sim đối Đặt mua
3 0826.892.298 Vinaphone 999,000 đ Sim đối Đặt mua
4 0859.691.196 Vinaphone 999,000 đ Sim đối Đặt mua
5 0839.296.692 Vinaphone 999,000 đ Sim đối Đặt mua
6 0858.189.981 Vinaphone 999,000 đ Sim đối Đặt mua
7 0835.196.691 Vinaphone 950,000 đ Sim đối Đặt mua
8 0867.290.092 Viettel 900,000 đ Sim đối Đặt mua
9 0372.082.280 Viettel 900,000 đ Sim đối Đặt mua
10 0362.039.930 Viettel 900,000 đ Sim đối Đặt mua
11 0886.584.485 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
12 0827.592.295 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
13 0827.296.692 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
14 0823.397.793 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
15 0858.038.830 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
16 0812.739.937 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
17 0823.796.697 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
18 0855.693.396 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
19 0838.592.295 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
20 0858.391.193 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
21 0836.795.597 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
22 0857.792.297 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
23 0829.098.890 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
24 0829.597.795 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
25 0837.168.861 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
26 0824.596.695 Vinaphone 850,000 đ Sim đối Đặt mua
27 0347.594.495 Viettel 700,000 đ Sim đối Đặt mua
28 0333.879.978 Viettel 5,220,000 đ Sim ông địa Đặt mua
29 0399.793.397 Viettel 3,260,000 đ Sim đối Đặt mua
30 0911.48.77.84 Vinaphone 1,800,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua