# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0386.647.746
|
|
900,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
2 |
0867.038.830
|
|
900,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
3 |
0382.741.147
|
|
900,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
4 |
0364.928.829
|
|
900,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
5 |
0392.031.130
|
|
790,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
6 |
0867.037.730
|
|
790,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
7 |
0397.230.032
|
|
790,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
8 |
0344.903.309
|
|
790,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
9 |
0788.784.487
|
|
900,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
10 |
0902.976.679
|
|
16,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
11 |
0906.729.927
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0789.79.88.97
|
|
15,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
13 |
0909.793.397
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0767.68.77.86
|
|
5,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
15 |
0938.684.486
|
|
5,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
16 |
0778.70.99.07
|
|
3,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
17 |
0934.06.11.60
|
|
2,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
18 |
0967.206.602
|
|
3,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
19 |
0925.985.589
|
|
3,200,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
20 |
0922.835.538
|
|
1,600,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
21 |
0922.935.539
|
|
1,600,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
22 |
0921.873.378
|
|
1,600,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
23 |
0921.875.578
|
|
1,600,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
24 |
0926.543.345
|
|
5,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
25 |
0928.586.685
|
|
3,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
26 |
0923.860.068
|
|
3,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
27 |
0922.860.068
|
|
3,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
28 |
0929.962.269
|
|
2,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
29 |
0585.876.678
|
|
2,300,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
30 |
0528.876.678
|
|
2,300,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|