# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0879.073.370
|
|
700,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
2 |
0926.590.095
|
|
700,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
3 |
0902.976.679
|
|
16,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
4 |
0906.729.927
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0357.903.309
|
|
1,420,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
6 |
0363.089.980
|
|
1,600,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
7 |
0354.851.158
|
|
1,400,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
8 |
0329.913.319
|
|
1,400,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
9 |
0355.938.839
|
|
5,300,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
10 |
0396.239.932
|
|
1,400,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
11 |
0367.605.506
|
|
1,200,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
12 |
0373.829.928
|
|
1,460,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
13 |
0348.961.169
|
|
1,630,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
14 |
0397.819.918
|
|
1,460,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
15 |
0383.568.865
|
|
1,960,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
16 |
0372.901.109
|
|
1,380,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
17 |
0347.937.739
|
|
1,780,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
18 |
0901.638.836
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0964.742.247
|
|
3,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
20 |
0901.372.273
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0328.742.247
|
|
1,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
22 |
0335.430.034
|
|
2,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
23 |
0332.863.368
|
|
8,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
24 |
0961.432.234
|
|
6,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
25 |
0866.975.579
|
|
8,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
26 |
0372.876.678
|
|
5,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
27 |
0399.81.66.18
|
|
2,200,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
28 |
0987.573.375
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0975.395.593
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0985.712.217
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|