# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0343.682.286
|
|
2,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
2 |
0912.271.172
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0335.872.278
|
|
1,100,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
4 |
0836.178.871
|
|
1,100,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
5 |
0858.286.682
|
|
2,200,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
6 |
0836.968.869
|
|
3,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
7 |
0911.256.652
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0355.961.169
|
|
1,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
9 |
0919.638.836
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0949.689.986
|
|
12,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
11 |
0826.896.698
|
|
1,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
12 |
0859.896.698
|
|
1,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
13 |
0354.935.539
|
|
630,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
14 |
0346.098.890
|
|
850,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
15 |
0352.673.376
|
|
750,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
16 |
0865.075.570
|
|
750,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
17 |
0354.341.143
|
|
650,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
18 |
0329.812.218
|
|
700,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
19 |
0329.820.028
|
|
700,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
20 |
0332.618.816
|
|
2,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
21 |
0335.762.267
|
|
700,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
22 |
0337.386.683
|
|
2,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
23 |
0338.873.378
|
|
2,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
24 |
0343.895.598
|
|
700,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
25 |
0345.918.819
|
|
1,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
26 |
0345.932.239
|
|
2,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
27 |
0346.568.865
|
|
900,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
28 |
0347.821.128
|
|
700,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
29 |
0352.872.278
|
|
1,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
30 |
0353.836.638
|
|
2,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|