| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0912.271.172
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
0335.872.278
|
|
1,100,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 3 |
0836.178.871
|
|
1,100,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 4 |
0858.286.682
|
|
2,200,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 5 |
0836.968.869
|
|
3,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 6 |
0911.256.652
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
0355.961.169
|
|
1,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 8 |
0919.638.836
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 9 |
0949.689.986
|
|
12,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 10 |
0826.896.698
|
|
1,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 11 |
0859.896.698
|
|
1,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 12 |
0354.935.539
|
|
630,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 13 |
0346.098.890
|
|
850,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 14 |
0352.673.376
|
|
750,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 15 |
0865.075.570
|
|
750,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 16 |
0354.341.143
|
|
650,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 17 |
0329.812.218
|
|
700,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 18 |
0329.820.028
|
|
700,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 19 |
0332.618.816
|
|
2,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 20 |
0335.762.267
|
|
700,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 21 |
0337.386.683
|
|
2,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 22 |
0338.873.378
|
|
2,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 23 |
0343.895.598
|
|
700,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 24 |
0345.918.819
|
|
1,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 25 |
0345.932.239
|
|
2,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 26 |
0346.568.865
|
|
900,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 27 |
0347.821.128
|
|
700,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 28 |
0352.872.278
|
|
1,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 29 |
0353.836.638
|
|
2,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 30 |
0357.896698
|
|
2,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|