| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0365.531.135
|
|
1,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 2 |
0369.681.186
|
|
2,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 3 |
0372.385.583
|
|
700,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 4 |
0379.386.683
|
|
3,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 5 |
0385.238.832
|
|
1,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 6 |
0385.985.589
|
|
2,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 7 |
0388.591.195
|
|
2,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 8 |
0388.853.358
|
|
2,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 9 |
0389.328.823
|
|
1,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 10 |
0392.239.932
|
|
2,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 11 |
0392.567.765
|
|
1,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 12 |
0399.873.378
|
|
1,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 13 |
0862.870.078
|
|
2,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 14 |
0862.892.298
|
|
2,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 15 |
0981.78.33.87
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
0984.231.132
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
0985.09.22.90
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 18 |
0987.481.184
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
0327.826.628
|
|
2,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 20 |
0329.39.11.93
|
|
2,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 21 |
0329.675.576
|
|
2,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 22 |
0335.685.586
|
|
5,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 23 |
0335.832.238
|
|
2,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 24 |
0336.913.319
|
|
1,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 25 |
0337.628.826
|
|
2,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 26 |
0337.856.658
|
|
2,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 27 |
0344.831.138
|
|
1,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 28 |
0346.983.389
|
|
2,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 29 |
0348.296.692
|
|
1,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 30 |
0349.983.389
|
|
2,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|