| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0352.986.689
|
|
5,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 2 |
0355.90.88.09
|
|
1,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 3 |
0359.592.295
|
|
1,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 4 |
0362.856.658
|
|
2,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 5 |
0366.397.793
|
|
1,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 6 |
0367.936.639
|
|
1,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 7 |
0368.831.138
|
|
2,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 8 |
0375.36.11.63
|
|
1,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 9 |
0375.628.826
|
|
1,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 10 |
0377.86.11.68
|
|
5,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 11 |
0382.26.11.62
|
|
2,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 12 |
0382.591.195
|
|
1,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 13 |
0383.586.685
|
|
2,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 14 |
0385.281.182
|
|
2,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 15 |
0389.12.77.21
|
|
1,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 16 |
0389.853.358
|
|
2,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 17 |
0392.614.416
|
|
1,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 18 |
0394.561.165
|
|
1,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 19 |
0397931139
|
|
3,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 20 |
0866.687.786
|
|
5,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 21 |
0866.875.578
|
|
3,900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 22 |
0869.386.683
|
|
5,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 23 |
0913.039.930
|
|
2,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 24 |
0333.682.286
|
|
11,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 25 |
0942.683.386
|
|
9,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 26 |
0981.971.179
|
|
8,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 27 |
0911.586.685
|
|
7,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
0911.793.397
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 29 |
0373.683.386
|
|
5,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 30 |
0915.196.691
|
|
5,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|