# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0849.309.903
|
|
750,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
2 |
0854.309.903
|
|
750,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
3 |
0982.861.168
|
|
29,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
4 |
0966.765.567
|
|
29,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
5 |
0936.863.368
|
|
29,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
6 |
0916.765.567
|
|
20,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0936.973.379
|
|
6,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
8 |
0818.876.678
|
|
6,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
9 |
0586,863368
|
|
5,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
10 |
0943.978.879
|
|
4,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
11 |
09.1179.1197
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0858.978.879
|
|
2,800,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
13 |
0932.185.581
|
|
1,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
14 |
0352.398.893
|
|
2,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
15 |
0335.465.564
|
|
1,700,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
16 |
0888.792.297
|
|
1,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
17 |
0372.629.926
|
|
1,200,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
18 |
0359.962.269
|
|
1,200,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
19 |
0385.629.926
|
|
1,200,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
20 |
0357.6133.16
|
|
1,200,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
21 |
0394.506.605
|
|
900,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
22 |
0394.506.605
|
|
800,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
23 |
0961.463.364
|
|
1,540,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
24 |
0984.102.201
|
|
1,650,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0325.864.468
|
|
2,150,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
26 |
0357.934.439
|
|
1,040,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
27 |
0325.692.296
|
|
1,140,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
28 |
0326.692.296
|
|
830,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
29 |
0325.961.169
|
|
1,750,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
30 |
0325.965.569
|
|
1,140,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|