| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0352.973.379
|
|
5,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 2 |
0837.738.837
|
|
5,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 3 |
0355.683.386
|
|
4,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 4 |
0866.965.569
|
|
4,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 5 |
0865.896.698
|
|
4,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 6 |
0862.978.879
|
|
4,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 7 |
0862.981.189
|
|
4,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 8 |
0945.981.189
|
|
4,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 9 |
0946.961.169
|
|
4,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 10 |
0852.825.528
|
|
4,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 11 |
0912.769.967
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
0948.631.136
|
|
4,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 13 |
0858.985.589
|
|
4,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 14 |
0329.681.186
|
|
3,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 15 |
0335.865.568
|
|
3,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 16 |
0915.298.892
|
|
3,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
0328.681.186
|
|
3,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 18 |
0365.968.869
|
|
3,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 19 |
0866.892.298
|
|
3,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 20 |
0941.684.486
|
|
3,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 21 |
0947.684.486
|
|
3,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 22 |
0866.591.195
|
|
3,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 23 |
0916.960.069
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 24 |
0911.583.385
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
0917.786.687
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 26 |
0918.108.801
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
0857.869.968
|
|
3,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 28 |
0829.689.986
|
|
3,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 29 |
0817.986.689
|
|
3,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 30 |
0817.681.186
|
|
3,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|