Sim đối

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0325.960.069 Viettel 1,140,000 đ Sim đối Đặt mua
2 0852.689.986 Vinaphone 4,000,000 đ Sim lộc phát Đặt mua
3 0815896698 Vinaphone 1,800,000 đ Sim đối Đặt mua
4 0813.829.928 Vinaphone 1,600,000 đ Sim đối Đặt mua
5 0857.247.742 Vinaphone 1,000,000 đ Sim đối Đặt mua
6 0843.298.892 Vinaphone 1,000,000 đ Sim đối Đặt mua
7 0829.659.956 Vinaphone 1,000,000 đ Sim đối Đặt mua
8 0816.619.916 Vinaphone 1,000,000 đ Sim đối Đặt mua
9 0859.693.396 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
10 0855.695.596 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
11 0823.956.659 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
12 0825.658.856 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
13 0822.893.398 Vinaphone 700,000 đ Sim đối Đặt mua
14 0886.521.125 Vinaphone 600,000 đ Sim đối Đặt mua
15 0857.613.316 Vinaphone 600,000 đ Sim đối Đặt mua
16 0856.613.316 Vinaphone 600,000 đ Sim đối Đặt mua
17 0855.169961 Vinaphone 600,000 đ Sim đối Đặt mua
18 0852.497.794 Vinaphone 600,000 đ Sim đối Đặt mua
19 0842.628.826 Vinaphone 600,000 đ Sim đối Đặt mua
20 0836.289.982 Vinaphone 600,000 đ Sim đối Đặt mua
21 0836.196.691 Vinaphone 600,000 đ Sim đối Đặt mua
22 0832.385.583 Vinaphone 600,000 đ Sim đối Đặt mua
23 0827.183.381 Vinaphone 600,000 đ Sim đối Đặt mua
24 0822.395.593 Vinaphone 600,000 đ Sim đối Đặt mua
25 0815.598.895 Vinaphone 600,000 đ Sim đối Đặt mua
26 0337.964.469 Viettel 900,000 đ Sim đối Đặt mua
27 0334.756.657 Viettel 900,000 đ Sim đối Đặt mua
28 0703.590.095 Mobifone 800,000 đ Sim đối Đặt mua
29 0792.817.718 Mobifone 800,000 đ Sim đối Đặt mua
30 0785.842.248 Mobifone 800,000 đ Sim đối Đặt mua