Sim đối

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0915.196.691 Vinaphone 5,200,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
2 0352.973.379 Viettel 5,000,000 đ Sim thần tài Đặt mua
3 0837.738.837 Vinaphone 5,000,000 đ Sim đối Đặt mua
4 0355.683.386 Viettel 4,500,000 đ Sim lộc phát Đặt mua
5 0866.965.569 Viettel 4,500,000 đ Sim đối Đặt mua
6 0865.896.698 Viettel 4,500,000 đ Sim đối Đặt mua
7 0862.978.879 Viettel 4,500,000 đ Sim thần tài Đặt mua
8 0862.981.189 Viettel 4,500,000 đ Sim đối Đặt mua
9 0945.981.189 Vinaphone 4,000,000 đ Sim đối Đặt mua
10 0946.961.169 Vinaphone 4,000,000 đ Sim đối Đặt mua
11 0852.825.528 Vinaphone 4,000,000 đ Sim đối Đặt mua
12 0912.769.967 Vinaphone 4,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
13 0948.631.136 Vinaphone 4,000,000 đ Sim đối Đặt mua
14 0858.985.589 Vinaphone 4,000,000 đ Sim đối Đặt mua
15 0329.681.186 Viettel 3,800,000 đ Sim lộc phát Đặt mua
16 0335.865.568 Viettel 3,800,000 đ Sim lộc phát Đặt mua
17 0915.298.892 Vinaphone 3,800,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
18 0328.681.186 Viettel 3,500,000 đ Sim lộc phát Đặt mua
19 0365.968.869 Viettel 3,500,000 đ Sim đối Đặt mua
20 0866.892.298 Viettel 3,500,000 đ Sim đối Đặt mua
21 0941.684.486 Vinaphone 3,500,000 đ Sim lộc phát Đặt mua
22 0947.684.486 Vinaphone 3,500,000 đ Sim lộc phát Đặt mua
23 0866.591.195 Viettel 3,000,000 đ Sim đối Đặt mua
24 0916.960.069 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
25 0911.583.385 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
26 0917.786.687 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
27 0918.108.801 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
28 0857.869.968 Vinaphone 3,000,000 đ Sim lộc phát Đặt mua
29 0829.689.986 Vinaphone 3,000,000 đ Sim lộc phát Đặt mua
30 0817.986.689 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đối Đặt mua