| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0913.601.106
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
0915.736.637
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
0917.690.096
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 4 |
0917.391.193
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 5 |
0917.576.675
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 6 |
0832.986.689
|
|
3,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 7 |
0855.681.186
|
|
3,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 8 |
0888.518.815
|
|
3,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 9 |
0918.379.973
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
0815.581.185
|
|
2,800,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 11 |
0912.672.276
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
0919.502.205
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
0913.584.485
|
|
2,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
0914.846.648
|
|
2,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
0359.631.136
|
|
2,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 16 |
0869.295.592
|
|
2,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 17 |
0865.851.158
|
|
2,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 18 |
0392.965.569
|
|
2,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 19 |
0388.289.982
|
|
2,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 20 |
0866.921.129
|
|
2,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 21 |
0916.092.290
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
0888.587.785
|
|
2,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 23 |
0889.289.982
|
|
2,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 24 |
0858.658.856
|
|
2,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 25 |
0911.509.905
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 26 |
0911.630.036
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
0912.132.231
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
0917.890.098
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 29 |
0919.732.237
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 30 |
0913.378.873
|
|
2,400,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|