Sim đối

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0817.681.186 Vinaphone 3,000,000 đ Sim lộc phát Đặt mua
2 0913.601.106 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
3 0915.736.637 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
4 0917.690.096 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
5 0917.391.193 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
6 0917.576.675 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
7 0832.986.689 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đối Đặt mua
8 0855.681.186 Vinaphone 3,000,000 đ Sim lộc phát Đặt mua
9 0888.518.815 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đối Đặt mua
10 0918.379.973 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
11 0815.581.185 Vinaphone 2,800,000 đ Sim đối Đặt mua
12 0912.672.276 Vinaphone 2,800,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
13 0919.502.205 Vinaphone 2,800,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
14 0913.584.485 Vinaphone 2,600,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
15 0914.846.648 Vinaphone 2,600,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
16 0359.631.136 Viettel 2,500,000 đ Sim đối Đặt mua
17 0869.295.592 Viettel 2,500,000 đ Sim đối Đặt mua
18 0865.851.158 Viettel 2,500,000 đ Sim đối Đặt mua
19 0392.965.569 Viettel 2,500,000 đ Sim đối Đặt mua
20 0388.289.982 Viettel 2,500,000 đ Sim đối Đặt mua
21 0866.921.129 Viettel 2,500,000 đ Sim đối Đặt mua
22 0916.092.290 Vinaphone 2,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
23 0888.587.785 Vinaphone 2,500,000 đ Sim đối Đặt mua
24 0889.289.982 Vinaphone 2,500,000 đ Sim đối Đặt mua
25 0858.658.856 Vinaphone 2,500,000 đ Sim đối Đặt mua
26 0911.509.905 Vinaphone 2,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
27 0911.630.036 Vinaphone 2,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
28 0912.132.231 Vinaphone 2,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
29 0917.890.098 Vinaphone 2,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
30 0919.732.237 Vinaphone 2,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua