Sim đối

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0337.964.469 Viettel 900,000 đ Sim đối Đặt mua
2 0334.756.657 Viettel 900,000 đ Sim đối Đặt mua
3 0703.590.095 Mobifone 800,000 đ Sim đối Đặt mua
4 0792.817.718 Mobifone 800,000 đ Sim đối Đặt mua
5 0785.842.248 Mobifone 800,000 đ Sim đối Đặt mua
6 0767.782.287 Mobifone 800,000 đ Sim đối Đặt mua
7 0879.073.370 iTelecom 650,000 đ Sim đối Đặt mua
8 0926.590.095 Viettel 600,000 đ Sim đối Đặt mua
9 0948.193.391 Vinaphone 1,200,000 đ Sim đối Đặt mua
10 0886.613.316 Vinaphone 900,000 đ Sim đối Đặt mua
11 0853.285.582 Vinaphone 800,000 đ Sim đối Đặt mua
12 0826.379.973 Vinaphone 800,000 đ Sim đối Đặt mua
13 0832.391.193 Vinaphone 800,000 đ Sim đối Đặt mua
14 0886.637.736 Vinaphone 800,000 đ Sim đối Đặt mua
15 0766.907.709 Mobifone 1,000,000 đ Sim đối Đặt mua
16 0901.638.836 Mobifone 10,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
17 0964.742.247 Viettel 3,500,000 đ Sim đối Đặt mua
18 0901.372.273 Mobifone 1,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
19 0328.742.247 Viettel 1,500,000 đ Sim đối Đặt mua
20 0335.430.034 Viettel 1,000,000 đ Sim đối Đặt mua
21 0789.79.88.97 Mobifone 15,000,000 đ Sim đối Đặt mua
22 0909.793.397 Mobifone 9,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
23 0767.68.77.86 Mobifone 5,000,000 đ Sim lộc phát Đặt mua
24 0938.684.486 Mobifone 5,000,000 đ Sim lộc phát Đặt mua
25 0778.70.99.07 Mobifone 3,000,000 đ Sim đối Đặt mua
26 0934.06.11.60 Mobifone 2,000,000 đ Sim đối Đặt mua
27 0836.968.869 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đối Đặt mua
28 0911.256.652 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua