Sim đối

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0948.396.693 Vinaphone 2,200,000 đ Sim đối Đặt mua
2 0912.364.463 Vinaphone 2,200,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
3 0913.364.463 Vinaphone 2,200,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
4 0825.973.379 Vinaphone 2,000,000 đ Sim thần tài Đặt mua
5 0328.692.296 Viettel 2,000,000 đ Sim đối Đặt mua
6 0911.872.278 Vinaphone 2,000,000 đ Sim ông địa Đặt mua
7 0912.162.261 Vinaphone 2,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
8 0911.219.912 Vinaphone 2,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
9 0911.271.172 Vinaphone 2,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
10 0911.812.218 Vinaphone 2,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
11 0913.729.927 Vinaphone 2,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
12 0914.590.095 Vinaphone 2,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
13 0915.571.175 Vinaphone 2,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
14 0918.738.837 Vinaphone 2,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
15 0918.923.329 Vinaphone 2,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
16 0919.217.712 Vinaphone 2,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
17 0889.932.239 Vinaphone 2,000,000 đ Sim thần tài Đặt mua
18 0913.438.834 Vinaphone 2,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
19 0916.627.726 Vinaphone 2,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
20 0912.587.785 Vinaphone 2,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
21 0914.296.692 Vinaphone 2,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
22 0944.652.256 Vinaphone 2,000,000 đ Sim đối Đặt mua
23 0911.084.480 Vinaphone 2,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
24 0917.084.480 Vinaphone 2,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
25 0348976679 Viettel 1,800,000 đ Sim thần tài Đặt mua
26 0916.850.058 Vinaphone 1,800,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
27 0941.839.938 Vinaphone 1,800,000 đ Sim ông địa Đặt mua
28 0942.870.078 Vinaphone 1,800,000 đ Sim ông địa Đặt mua
29 0946.690.096 Vinaphone 1,800,000 đ Sim đối Đặt mua
30 0948.591.195 Vinaphone 1,800,000 đ Sim đối Đặt mua