Sim đối

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0915.806.608 Vinaphone 1,666,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
2 0373.982.289 Viettel 1,500,000 đ Sim đối Đặt mua
3 0339096690 Viettel 1,500,000 đ Sim đối Đặt mua
4 0941.562.265 Vinaphone 1,500,000 đ Sim đối Đặt mua
5 0941.652.256 Vinaphone 1,500,000 đ Sim đối Đặt mua
6 0376.892.298 Viettel 1,333,000 đ Sim đối Đặt mua
7 0862.651.156 Viettel 1,250,000 đ Sim đối Đặt mua
8 0855.864.468 Vinaphone 1,250,000 đ Sim lộc phát Đặt mua
9 0947.296.692 Vinaphone 1,250,000 đ Sim đối Đặt mua
10 0362.691.196 Viettel 1,000,000 đ Sim đối Đặt mua
11 0368.925.529 Viettel 1,000,000 đ Sim đối Đặt mua
12 0325619916 Viettel 835,000 đ Sim đối Đặt mua
13 0859.974.479 Vinaphone 800,000 đ Sim thần tài Đặt mua
14 0344086680 Viettel 700,000 đ Sim đối Đặt mua
15 0858.892.298 Vinaphone 700,000 đ Sim đối Đặt mua
16 0889.256.652 Vinaphone 725,000 đ Sim đối Đặt mua
17 0325690096 Viettel 725,000 đ Sim đối Đặt mua
18 0326653356 Viettel 725,000 đ Sim đối Đặt mua
19 0349619916 Viettel 725,000 đ Sim đối Đặt mua
20 0815.935.539 Vinaphone 725,000 đ Sim thần tài Đặt mua
21 0378.108.801 Viettel 525,000 đ Sim đối Đặt mua
22 0329230032 Viettel 525,000 đ Sim đối Đặt mua
23 0367239932 Viettel 525,000 đ Sim đối Đặt mua
24 0385295592 Viettel 525,000 đ Sim đối Đặt mua
25 0365159951 Viettel 525,000 đ Sim đối Đặt mua
26 0944.148.841 Vinaphone 525,000 đ Sim đối Đặt mua
27 0944.065.560 Vinaphone 525,000 đ Sim đối Đặt mua
28 0858.521.125 Vinaphone 525,000 đ Sim đối Đặt mua
29 0856.851.158 Vinaphone 525,000 đ Sim đối Đặt mua
30 0856.831.138 Vinaphone 525,000 đ Sim ông địa Đặt mua