Sim đối

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0856.831.138 Vinaphone 525,000 đ Sim ông địa Đặt mua
2 0855.512.215 Vinaphone 525,000 đ Sim đối Đặt mua
3 0855.298.892 Vinaphone 525,000 đ Sim đối Đặt mua
4 0854.819.918 Vinaphone 525,000 đ Sim đối Đặt mua
5 0852.195.591 Vinaphone 525,000 đ Sim đối Đặt mua
6 0844.398.893 Vinaphone 525,000 đ Sim đối Đặt mua
7 0844.389.983 Vinaphone 525,000 đ Sim đối Đặt mua
8 0839.169.961 Vinaphone 525,000 đ Sim đối Đặt mua
9 0833.169.961 Vinaphone 525,000 đ Sim đối Đặt mua
10 0832.597.795 Vinaphone 525,000 đ Sim đối Đặt mua
11 0815.984.489 Vinaphone 525,000 đ Sim đối Đặt mua
12 0815.906.609 Vinaphone 525,000 đ Sim đối Đặt mua
13 0815.819.918 Vinaphone 525,000 đ Sim đối Đặt mua
14 0348540045 Viettel 475,000 đ Sim đối Đặt mua
15 0859.802.208 Vinaphone 475,000 đ Sim đối Đặt mua
16 0859.713.317 Vinaphone 475,000 đ Sim đối Đặt mua
17 0859.018.810 Vinaphone 475,000 đ Sim đối Đặt mua
18 0859.013.310 Vinaphone 475,000 đ Sim đối Đặt mua
19 0858.645.546 Vinaphone 475,000 đ Sim đối Đặt mua
20 0857.381.183 Vinaphone 475,000 đ Sim đối Đặt mua
21 0855.263.362 Vinaphone 475,000 đ Sim đối Đặt mua
22 0855.253.352 Vinaphone 475,000 đ Sim đối Đặt mua
23 0854.618.816 Vinaphone 475,000 đ Sim đối Đặt mua
24 0853.790.097 Vinaphone 475,000 đ Sim đối Đặt mua
25 0842.625.526 Vinaphone 475,000 đ Sim đối Đặt mua
26 0839.729.927 Vinaphone 475,000 đ Sim đối Đặt mua
27 0839.159.951 Vinaphone 475,000 đ Sim đối Đặt mua
28 0839.152.251 Vinaphone 475,000 đ Sim đối Đặt mua
29 0838.056.650 Vinaphone 475,000 đ Sim đối Đặt mua
30 0836.591.195 Vinaphone 475,000 đ Sim đối Đặt mua