| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0834.197.791
|
|
475,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 2 |
0833.327.723
|
|
475,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 3 |
0833.130.031
|
|
475,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 4 |
0833.036.630
|
|
475,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 5 |
0823.219.912
|
|
475,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 6 |
0822.126.621
|
|
475,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 7 |
0819.620.026
|
|
475,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 8 |
0819.361.163
|
|
475,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 9 |
0817.198.891
|
|
475,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 10 |
0816.278.872
|
|
475,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 11 |
0815.902.209
|
|
475,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 12 |
0815.894.498
|
|
475,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 13 |
0815.801.108
|
|
475,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 14 |
0815.380.083
|
|
475,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 15 |
0815.254.452
|
|
475,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 16 |
0815.169.961
|
|
475,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 17 |
0814.829.928
|
|
475,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 18 |
0814.819.918
|
|
475,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 19 |
0814.392.293
|
|
475,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 20 |
0812.098.890
|
|
475,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 21 |
0859.492.294
|
|
425,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 22 |
0858.310.013
|
|
425,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 23 |
0857.623.326
|
|
425,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 24 |
0857.497.794
|
|
425,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 25 |
0857.496.694
|
|
425,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 26 |
0856.428.824
|
|
425,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 27 |
0856.207.702
|
|
425,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 28 |
0855.713.317
|
|
425,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 29 |
0855.674.476
|
|
425,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 30 |
0855.645.546
|
|
425,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|