| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0907.038.830
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
0795.461.164
|
|
1,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 3 |
0706.938.839
|
|
3,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 4 |
0898.026.620
|
|
1,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 5 |
0768.82.44.28
|
|
780,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 6 |
0931.046.640
|
|
1,250,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 7 |
0931.057.750
|
|
1,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 8 |
0931.079.970
|
|
2,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 9 |
0931.075.570
|
|
1,450,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 10 |
0931.037.730
|
|
1,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 11 |
0898.046.640
|
|
1,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 12 |
0898.823.328
|
|
1,100,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 13 |
0898.031.130
|
|
1,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 14 |
0898.058.850
|
|
1,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 15 |
0901.249.942
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
0901.018.810
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
0898.045.540
|
|
1,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 18 |
0901.089.980
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
0898.036.630
|
|
1,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 20 |
0768.61.2216
|
|
800,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 21 |
0898.034.430
|
|
1,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 22 |
0898.802.208
|
|
1,100,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 23 |
0931.015.510
|
|
1,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 24 |
0931.052.250
|
|
1,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 25 |
0898.015.510
|
|
1,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 26 |
0768.813.318
|
|
780,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 27 |
0931.014.410
|
|
1,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 28 |
0768.81.44.18
|
|
780,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 29 |
0907.249.942
|
|
1,250,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 30 |
0787362263
|
|
999,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|