# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0869.386.683
|
|
5,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
2 |
0394.561.165
|
|
1,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
3 |
0344.831.138
|
|
1,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
4 |
0359.592.295
|
|
1,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
5 |
0377.86.11.68
|
|
5,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
6 |
0348.296.692
|
|
1,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
7 |
0862.870.078
|
|
2,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
8 |
0353.836.638
|
|
2,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
9 |
0352.872.278
|
|
1,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
10 |
0375.36.11.63
|
|
1,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
11 |
0984.231.132
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0337.628.826
|
|
2,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
13 |
0385.238.832
|
|
1,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
14 |
0372.385.583
|
|
700,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
15 |
0336.913.319
|
|
1,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
16 |
0987.481.184
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0385.985.589
|
|
2,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
18 |
0389.853.358
|
|
2,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
19 |
0388.853.358
|
|
2,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
20 |
0346.983.389
|
|
2,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
21 |
0362.856.658
|
|
2,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
22 |
0369.681.186
|
|
2,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
23 |
0345.932.239
|
|
2,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
24 |
0389.328.823
|
|
1,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
25 |
0349.983.389
|
|
2,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
26 |
0385.281.182
|
|
2,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
27 |
0367.936.639
|
|
1,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
28 |
0368.831.138
|
|
2,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
29 |
0335.685.586
|
|
5,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
30 |
0862.892.298
|
|
2,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|