Sim đối

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0365.531.135 Viettel 1,000,000 đ Sim đối Đặt mua
2 0385.238.832 Viettel 1,000,000 đ Sim đối Đặt mua
3 0375.628.826 Viettel 1,500,000 đ Sim đối Đặt mua
4 0336.913.319 Viettel 1,500,000 đ Sim đối Đặt mua
5 0345.918.819 Viettel 1,500,000 đ Sim đối Đặt mua
6 0329.820.028 Viettel 700,000 đ Sim đối Đặt mua
7 0389.328.823 Viettel 1,500,000 đ Sim đối Đặt mua
8 0362.856.658 Viettel 2,500,000 đ Sim đối Đặt mua
9 0329.812.218 Viettel 700,000 đ Sim đối Đặt mua
10 0984.231.132 Viettel 2,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
11 0352.872.278 Viettel 1,000,000 đ Sim ông địa Đặt mua
12 0385.281.182 Viettel 2,000,000 đ Sim đối Đặt mua
13 0866.687.786 Viettel 5,000,000 đ Sim lộc phát Đặt mua
14 0852.195.591 Vinaphone 525,000 đ Sim đối Đặt mua
15 0854.819.918 Vinaphone 525,000 đ Sim đối Đặt mua
16 0913.601.106 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
17 0832.597.795 Vinaphone 525,000 đ Sim đối Đặt mua
18 0859.713.317 Vinaphone 475,000 đ Sim đối Đặt mua
19 0815.819.918 Vinaphone 525,000 đ Sim đối Đặt mua
20 0833.169.961 Vinaphone 525,000 đ Sim đối Đặt mua
21 0917.391.193 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
22 0844.398.893 Vinaphone 525,000 đ Sim đối Đặt mua
23 0917.690.096 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
24 0915.736.637 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
25 0859.018.810 Vinaphone 475,000 đ Sim đối Đặt mua
26 0348540045 Viettel 475,000 đ Sim đối Đặt mua
27 0815.906.609 Vinaphone 525,000 đ Sim đối Đặt mua
28 0817.681.186 Vinaphone 3,000,000 đ Sim lộc phát Đặt mua
29 0817.986.689 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đối Đặt mua
30 0815.984.489 Vinaphone 525,000 đ Sim đối Đặt mua