# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0817.986.689
|
|
3,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
2 |
0817.681.186
|
|
3,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
3 |
0857.869.968
|
|
3,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
4 |
0911.583.385
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0917.786.687
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0328.681.186
|
|
3,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
7 |
0335.865.568
|
|
3,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
8 |
0866.591.195
|
|
3,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
9 |
0916.960.069
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0941.684.486
|
|
3,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
11 |
0915.298.892
|
|
3,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0365.968.869
|
|
3,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
13 |
0866.892.298
|
|
3,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
14 |
0852.825.528
|
|
4,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
15 |
0829.689.986
|
|
3,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
16 |
0918.108.801
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0814.829.928
|
|
475,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
18 |
0815.380.083
|
|
475,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
19 |
0815.894.498
|
|
475,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
20 |
0823.219.912
|
|
475,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
21 |
0819.620.026
|
|
475,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
22 |
0858.985.589
|
|
4,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
23 |
0815.254.452
|
|
475,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
24 |
0819.361.163
|
|
475,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
25 |
0919.732.237
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0912.364.463
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0825.973.379
|
|
2,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
28 |
0328.692.296
|
|
2,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
29 |
0913.601.106
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0915.736.637
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|