Sim đối

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0918.738.837 Vinaphone 2,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
2 0914.590.095 Vinaphone 2,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
3 0913.729.927 Vinaphone 2,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
4 0916.627.726 Vinaphone 2,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
5 0913.438.834 Vinaphone 2,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
6 0919.217.712 Vinaphone 2,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
7 0912.587.785 Vinaphone 2,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
8 0911.084.480 Vinaphone 2,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
9 0915.806.608 Vinaphone 1,666,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
10 0941.562.265 Vinaphone 1,500,000 đ Sim đối Đặt mua
11 0376.892.298 Viettel 1,333,000 đ Sim đối Đặt mua
12 0855.294.492 Vinaphone 425,000 đ Sim đối Đặt mua
13 0854.461.164 Vinaphone 425,000 đ Sim đối Đặt mua
14 0859.492.294 Vinaphone 425,000 đ Sim đối Đặt mua
15 0849.613.316 Vinaphone 425,000 đ Sim đối Đặt mua
16 0854.753.357 Vinaphone 425,000 đ Sim đối Đặt mua
17 0855.713.317 Vinaphone 425,000 đ Sim đối Đặt mua
18 0855.350.053 Vinaphone 425,000 đ Sim đối Đặt mua
19 0814.392.293 Vinaphone 475,000 đ Sim đối Đặt mua
20 0854.098.890 Vinaphone 425,000 đ Sim đối Đặt mua
21 0845.528.825 Vinaphone 425,000 đ Sim đối Đặt mua
22 0844.326.623 Vinaphone 425,000 đ Sim đối Đặt mua
23 0941.652.256 Vinaphone 1,500,000 đ Sim đối Đặt mua
24 0367239932 Viettel 525,000 đ Sim đối Đặt mua
25 0329230032 Viettel 525,000 đ Sim đối Đặt mua
26 0815.935.539 Vinaphone 725,000 đ Sim thần tài Đặt mua
27 0829.689.986 Vinaphone 3,000,000 đ Sim lộc phát Đặt mua
28 0944.652.256 Vinaphone 2,000,000 đ Sim đối Đặt mua
29 0854.578.875 Vinaphone 425,000 đ Sim đối Đặt mua
30 0849.580.085 Vinaphone 425,000 đ Sim đối Đặt mua