# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
08.6789.2010
|
|
55,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0968.919.969
|
|
45,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
3 |
0866.868.878
|
|
38,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
4 |
0989.01.6686
|
|
38,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
5 |
09.77777.383
|
|
68,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0869.626.686
|
|
25,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
7 |
0966.676.979
|
|
35,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
8 |
0869.636.686
|
|
38,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
9 |
0866.978.979
|
|
68,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
10 |
0968.80.3979
|
|
28,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
11 |
0987.808.878
|
|
38,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
12 |
09.79.19.6686
|
|
38,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
13 |
098.333.1989
|
|
50,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
098.779.3686
|
|
38,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
15 |
0979.616.636
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0979.808.828
|
|
45,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0965.186.686
|
|
28,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
18 |
0868.779.868
|
|
45,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
19 |
0987.959.969
|
|
38,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0967.606.686
|
|
38,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
21 |
0979.35.9989
|
|
28,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0966.986.989
|
|
99,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
23 |
09.8882.9989
|
|
28,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0988.986.939
|
|
45,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
25 |
0989.486.686
|
|
38,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
26 |
0989.456.979
|
|
45,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
27 |
0968.168.313
|
|
1,300,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
28 |
0866.686.979
|
|
38,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
29 |
0989.61.3979
|
|
45,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
30 |
0989.606.616
|
|
45,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|