| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0961.968.969
|
|
22,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 2 |
0915.339.939
|
|
25,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 3 |
090.773.3979
|
|
23,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 4 |
09.1122.3979
|
|
59,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 5 |
0911.978.979
|
|
30,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 6 |
0939.968.969
|
|
25,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 7 |
0911.186.686
|
|
30,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 8 |
0905.818.828
|
|
26,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 9 |
0937.567898
|
|
26,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 10 |
0902.929.939
|
|
33,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 11 |
0908.289.989
|
|
26,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
0919.34.39.79
|
|
25,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 13 |
0933.555.979
|
|
25,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 14 |
09888.09989
|
|
30,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
0977.888.979
|
|
59,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 16 |
09.12.15.3979
|
|
27,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 17 |
0917.838.939
|
|
29,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 18 |
0909.861.868
|
|
28,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 19 |
0908.068.868
|
|
39,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 20 |
0903.51.3979
|
|
23,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 21 |
0969.179.979
|
|
39,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 22 |
0915.969.979
|
|
29,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 23 |
0913.828.838
|
|
55,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 24 |
0988.02.8868
|
|
36,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 25 |
097.1111.939
|
|
19,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 26 |
0989.17.3979
|
|
32,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 27 |
09.345678.48
|
|
26,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 28 |
09.33333.515
|
|
22,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 29 |
0903.32.39.79
|
|
39,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 30 |
0978.30.39.79
|
|
23,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|