| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0933.555.979
|
|
25,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 2 |
09888.09989
|
|
30,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
09.01.05.3979
|
|
17,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 4 |
09.3368.9939
|
|
13,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 5 |
0937.969.989
|
|
13,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 6 |
0979.808.898
|
|
24,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
0933.000.939
|
|
15,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 8 |
0903.32.39.79
|
|
39,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 9 |
0968.919.929
|
|
28,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 10 |
0917.838.939
|
|
29,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 11 |
0919.34.39.79
|
|
25,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 12 |
0919.606.616
|
|
16,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
0911.978.979
|
|
30,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 14 |
0937.567898
|
|
26,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 15 |
09.1122.3979
|
|
59,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 16 |
090.5555.818
|
|
18,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
0899.929.939
|
|
18,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 18 |
0977.888.979
|
|
59,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 19 |
0977.567.989
|
|
13,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
097.1111.939
|
|
19,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 21 |
090.28.28.979
|
|
13,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 22 |
0903.51.3979
|
|
23,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 23 |
0902.902.909
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 24 |
0913.828.838
|
|
55,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 25 |
0909.838.848
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 26 |
0902.929.939
|
|
33,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 27 |
0967.859.959
|
|
13,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 28 |
0937.738.838
|
|
15,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 29 |
0915.969.979
|
|
29,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 30 |
0969.949.989
|
|
15,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|