| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0936.808.818
|
|
12,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 2 |
0977.567.989
|
|
13,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
0913.838.939
|
|
75,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 4 |
09.0988.0989
|
|
33,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 5 |
0912.515.525
|
|
13,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 6 |
0937.969.989
|
|
13,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 7 |
0966.606.707
|
|
13,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 8 |
0937.738.838
|
|
15,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 9 |
09.3368.9939
|
|
13,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 10 |
0967.859.959
|
|
13,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 11 |
0969.757.767
|
|
12,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 12 |
0969.223.323
|
|
13,800,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 13 |
0969.949.989
|
|
15,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 14 |
0909.362.363
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
0913.646.656
|
|
13,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
0909.3456.96
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
03.7838.7939
|
|
13,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 18 |
0902.902.909
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
0934.24.39.79
|
|
11,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 20 |
0966.988.969
|
|
18,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 21 |
0961.968.969
|
|
22,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 22 |
0903.838.848
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 23 |
0933.555.979
|
|
25,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 24 |
0908.289.989
|
|
26,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
0905.818.828
|
|
26,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 26 |
0919.858.878
|
|
12,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 27 |
0989.886.989
|
|
48,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
0903.32.39.79
|
|
39,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 29 |
0961.808.818
|
|
12,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 30 |
0968.636.737
|
|
13,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|