| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0936.808.818
|
|
12,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 2 |
09.345678.48
|
|
26,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 3 |
0937.567898
|
|
26,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 4 |
090.5555.818
|
|
18,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 5 |
0935.777.939
|
|
9,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 6 |
0919.606.616
|
|
16,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
0969.949.989
|
|
15,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 8 |
0933.000.939
|
|
15,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 9 |
0799.567898
|
|
11,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 10 |
0908.860.868
|
|
16,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 11 |
0979.808.898
|
|
24,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
0899.929.939
|
|
18,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 13 |
0937.086.686
|
|
9,900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 14 |
0909.5599.69
|
|
13,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
0901.888.919
|
|
9,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
0935.559.959
|
|
9,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 17 |
0988.111.878
|
|
9,900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 18 |
0902.226.626
|
|
13,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
09888.09989
|
|
30,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
090.28.28.979
|
|
13,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 21 |
0936.535.636
|
|
9,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 22 |
0934.24.39.79
|
|
11,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 23 |
0903.32.39.79
|
|
39,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 24 |
0931.313.323
|
|
9,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 25 |
0399.878.979
|
|
9,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 26 |
0903.838.848
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
0988.019.919
|
|
10,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
0363.393.363
|
|
9,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 29 |
0911.186.686
|
|
30,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 30 |
0968.518.818
|
|
12,800,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|