| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
097.1111.939
|
|
19,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 2 |
0931.313.323
|
|
9,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 3 |
0939.786.787
|
|
7,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 4 |
0966.579.989
|
|
8,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 5 |
0936.808.818
|
|
12,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 6 |
0966.777.898
|
|
12,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 7 |
0908.828.858
|
|
13,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 8 |
0919.70.3979
|
|
25,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 9 |
09.1122.3979
|
|
59,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 10 |
090.5555.818
|
|
18,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 11 |
0903.556.656
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
093.222.7939
|
|
9,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 13 |
0982.888.939
|
|
26,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 14 |
0902.939.969
|
|
16,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
0898.778.878
|
|
9,900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 16 |
0936.999.818
|
|
13,800,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 17 |
0969.68.1969
|
|
11,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 18 |
0988.019.919
|
|
10,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
0968.919.929
|
|
28,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 20 |
0799.777.989
|
|
7,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 21 |
0969.179.979
|
|
39,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 22 |
0902.902.909
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 23 |
0962.606.616
|
|
9,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 24 |
0919.758.858
|
|
9,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
0978.30.39.79
|
|
23,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 26 |
0939.444.868
|
|
8,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 27 |
0933.444.939
|
|
7,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 28 |
0868.861.868
|
|
23,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 29 |
0919.858.878
|
|
12,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 30 |
0935.777.939
|
|
9,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|