# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0908.509.868
|
|
2,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
2 |
0908.659.868
|
|
2,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
3 |
0908.31.0868
|
|
2,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
4 |
0938.000.969
|
|
6,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
5 |
090.682.1686
|
|
3,600,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
6 |
0939.28.1686
|
|
3,900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
7 |
0909.35.2686
|
|
3,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
8 |
0908.353.383
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0932.909.959
|
|
5,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
10 |
0908.737.898
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
090.222.3696
|
|
1,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0902.292.585
|
|
1,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0902.292.565
|
|
1,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0973.9988.98
|
|
29,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0915.919.979
|
|
28,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
16 |
0903.959.989
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
098.5558.979
|
|
16,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
18 |
097.7979.686
|
|
36,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
19 |
0915.77.79.89
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0908.579.979
|
|
45,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
21 |
0935.879.979
|
|
39,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
22 |
0.939.955.939
|
|
12,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
23 |
0919.21.3979
|
|
29,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
24 |
091.68.139.79
|
|
28,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
25 |
0969.62.1979
|
|
12,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
26 |
0907.589.979
|
|
4,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
27 |
0931.191.898
|
|
3,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
28 |
0903.959.989
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
08.999.00989
|
|
12,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
30 |
0888.00.9989
|
|
12,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|