# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0818.6789.59
|
|
2,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
2 |
0818.826.828
|
|
3,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
3 |
08.1900.3959
|
|
3,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
4 |
0823.838.858
|
|
2,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
5 |
0824.37.3979
|
|
3,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
6 |
0825.252.979
|
|
2,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
7 |
0828.6789.29
|
|
3,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
8 |
0828.929.959
|
|
2,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
9 |
08.3333.6696
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
10 |
0838.234565
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
11 |
0839.6699.89
|
|
2,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
12 |
0856.939.969
|
|
3,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
13 |
0858.6789.29
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
14 |
0859.838.878
|
|
2,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
15 |
0886.363.969
|
|
2,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
16 |
0888.529.868
|
|
3,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
17 |
0889.368.939
|
|
2,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
18 |
0889.626.929
|
|
3,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
19 |
0911.911.636
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0911.919.949
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0911.96.3989
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0912.089.686
|
|
5,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
23 |
0912.386.959
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0915.888.373
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0916.56.3989
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0917.071.171
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0918.079.686
|
|
4,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
28 |
0918.717.787
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0919.005.939
|
|
4,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
30 |
0919.568.252
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|