Sim gánh

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0911.186.686 Vinaphone 30,000,000 đ Sim lộc phát Đặt mua
2 0966.579.989 Viettel 8,000,000 đ Sim gánh Đặt mua
3 0931.313.323 Mobifone 9,900,000 đ Sim gánh Đặt mua
4 0939.329.929 Mobifone 7,900,000 đ Sim gánh Đặt mua
5 0913.646.656 Vinaphone 13,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
6 0919.758.858 Vinaphone 9,900,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
7 0909.555.767 Mobifone 9,900,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
8 0919.9229.69 Vinaphone 5,900,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
9 0909.036.939 Mobifone 7,900,000 đ Sim thần tài Đặt mua
10 0933.444.939 Mobifone 7,900,000 đ Sim thần tài Đặt mua
11 0988.059.959 Viettel 9,900,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
12 0917.838.939 Vinaphone 29,000,000 đ Sim thần tài Đặt mua
13 0908.909.838 Mobifone 6,000,000 đ Sim ông địa Đặt mua
14 0966.555.828 Viettel 13,800,000 đ Sim gánh Đặt mua
15 0919.938.838 Vinaphone 13,900,000 đ Sim ông địa Đặt mua
16 0908.928.898 Mobifone 6,800,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
17 09.1122.3979 Vinaphone 59,000,000 đ Sim thần tài Đặt mua
18 0919.858.878 Vinaphone 12,000,000 đ Sim ông địa Đặt mua
19 0912.515.525 Vinaphone 13,900,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
20 0968.817.818 Viettel 13,800,000 đ Sim gánh Đặt mua
21 0909.5599.69 Mobifone 13,900,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
22 0968.967.969 Viettel 9,000,000 đ Sim gánh Đặt mua
23 0966.808.878 Viettel 7,800,000 đ Sim ông địa Đặt mua
24 0967.809.909 Viettel 9,900,000 đ Sim gánh Đặt mua
25 0909.861.868 Mobifone 28,000,000 đ Sim lộc phát Đặt mua
26 0934.666.979 Mobifone 9,990,000 đ Sim thần tài Đặt mua
27 0918.808.919 Vinaphone 8,800,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
28 0901.888.919 Mobifone 9,900,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
29 0903.818.929 Mobifone 7,900,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
30 078.3939.979 Mobifone 15,000,000 đ Sim thần tài Đặt mua