Sim gánh

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0988.111.878 Viettel 9,900,000 đ Sim ông địa Đặt mua
2 093.161.1686 Mobifone 3,900,000 đ Sim lộc phát Đặt mua
3 0398.567898 Viettel 11,900,000 đ Sim gánh Đặt mua
4 0917.48.39.79 Vinaphone 13,900,000 đ Sim thần tài Đặt mua
5 0988.019.919 Viettel 10,900,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
6 0919.758.858 Vinaphone 9,900,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
7 093.222.7939 Mobifone 9,900,000 đ Sim thần tài Đặt mua
8 0937.086.686 Mobifone 9,900,000 đ Sim lộc phát Đặt mua
9 0919.70.3979 Vinaphone 25,000,000 đ Sim thần tài Đặt mua
10 0918.807.808 Vinaphone 9,900,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
11 0909.565.969 Mobifone 12,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
12 090.5555.818 Mobifone 18,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
13 0968.518.818 Viettel 12,800,000 đ Sim gánh Đặt mua
14 0982.888.939 Viettel 26,000,000 đ Sim thần tài Đặt mua
15 0902.939.969 Mobifone 16,800,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
16 08.12345.979 Vinaphone 9,900,000 đ Sim thần tài Đặt mua
17 0868.861.868 Viettel 23,000,000 đ Sim lộc phát Đặt mua
18 0968.967.969 Viettel 9,000,000 đ Sim gánh Đặt mua
19 0388.6688.98 Viettel 6,800,000 đ Sim gánh Đặt mua
20 0775.91.3979 Mobifone 3,000,000 đ Sim thần tài Đặt mua
21 0908.010.020 Mobifone 8,800,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
22 0908.860.868 Mobifone 16,000,000 đ Sim lộc phát Đặt mua
23 0936.999.818 Mobifone 13,800,000 đ Sim gánh Đặt mua
24 0903.556.656 Mobifone 15,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
25 0903.818.929 Mobifone 7,900,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
26 0899.929.939 Mobifone 18,000,000 đ Sim thần tài Đặt mua
27 0918.808.919 Vinaphone 8,800,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
28 09.3366.0939 Mobifone 4,800,000 đ Sim thần tài Đặt mua
29 0906.988.939 Mobifone 5,900,000 đ Sim thần tài Đặt mua
30 090.6666.787 Mobifone 13,900,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua