# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0961550030
|
|
725,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
2 |
0971122030
|
|
725,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0986889070
|
|
725,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0986627181
|
|
725,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0986903606
|
|
725,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
07.68.2.1.2010
|
|
725,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0773.88.99.69
|
|
725,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
8 |
09.1991.6676
|
|
725,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0918.850.969
|
|
725,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0918.540.939
|
|
725,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
11 |
0918.32.5565
|
|
725,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0918.055.616
|
|
725,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0917.62.8818
|
|
725,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
091.6776.818
|
|
725,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0916.324.939
|
|
725,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
16 |
0915.377.898
|
|
725,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0915.301.939
|
|
725,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
18 |
0914.835.989
|
|
725,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
091.4442.989
|
|
725,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0913.763.898
|
|
725,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0913.655.808
|
|
725,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0912.117.969
|
|
725,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0886.132.979
|
|
725,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
24 |
0858.203.868
|
|
725,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
25 |
08.1985.1868
|
|
725,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
26 |
0822002979
|
|
725,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
27 |
0859622979
|
|
725,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
28 |
0819522979
|
|
725,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
29 |
0813772979
|
|
725,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
30 |
0943610979
|
|
725,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|