| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0912.750.878
|
|
425,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 2 |
0912.565.020
|
|
425,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
0912.502.161
|
|
425,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 4 |
0912.436.959
|
|
425,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 5 |
0819.050.272
|
|
425,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 6 |
0814.561.565
|
|
425,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 7 |
08.1368.4979
|
|
425,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 8 |
0812.101.656
|
|
425,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 9 |
083.6879.262
|
|
425,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 10 |
0889577404
|
|
425,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 11 |
0889355242
|
|
425,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 12 |
0824044979
|
|
425,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 13 |
0889544010
|
|
425,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 14 |
0889355494
|
|
425,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 15 |
0889544020
|
|
425,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 16 |
0889344030
|
|
425,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 17 |
0847244979
|
|
425,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 18 |
0916702474
|
|
425,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
0915870010
|
|
425,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
0942211757
|
|
425,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 21 |
0889554303
|
|
425,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 22 |
0857352353
|
|
425,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 23 |
0889447050
|
|
425,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 24 |
0889447030
|
|
425,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 25 |
0886422060
|
|
425,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 26 |
0941322171
|
|
425,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 27 |
0827640979
|
|
425,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 28 |
0918399414
|
|
425,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 29 |
0889566454
|
|
425,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 30 |
0889448303
|
|
425,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|