# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0917.814.989
|
|
525,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
091.767.4989
|
|
525,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0917.514.989
|
|
525,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0917.34.8818
|
|
525,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
091.665.7969
|
|
525,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0916.02.8878
|
|
525,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
7 |
0915.504.696
|
|
525,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0914.924.989
|
|
525,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0914.010.636
|
|
525,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0913.591.383
|
|
525,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0913.525.101
|
|
525,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0913.174.989
|
|
525,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0912.881.676
|
|
525,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
085.6543.686
|
|
525,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
15 |
0816.595.393
|
|
525,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
16 |
083.8886.191
|
|
525,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
17 |
0818714868
|
|
525,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
18 |
0845008979
|
|
525,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
19 |
0813664979
|
|
525,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
20 |
0842774979
|
|
525,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
21 |
0846500868
|
|
525,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
22 |
0849010868
|
|
525,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
23 |
0815422979
|
|
525,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
24 |
0918644383
|
|
525,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0848664979
|
|
525,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
26 |
0848004979
|
|
525,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
27 |
0815004979
|
|
525,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
28 |
0849004979
|
|
525,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
29 |
0845228979
|
|
525,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
30 |
0886457868
|
|
525,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|