# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0978729050
|
|
475,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0976102737
|
|
475,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0975190020
|
|
475,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0971926373
|
|
475,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0976563353
|
|
475,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0962105272
|
|
475,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
7 |
0961968353
|
|
475,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
8 |
0867853969
|
|
475,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
9 |
0343310989
|
|
475,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
10 |
0869972383
|
|
475,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
11 |
0989015373
|
|
475,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0979358424
|
|
475,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0986638141
|
|
475,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0777.228.919
|
|
475,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
15 |
09.1989.3747
|
|
475,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0919.214.636
|
|
475,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0918.636.505
|
|
475,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0918.630.858
|
|
475,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0918.609.383
|
|
475,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0918.541.656
|
|
475,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0918.476.838
|
|
475,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
22 |
0918.288.575
|
|
475,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0918.199.575
|
|
475,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0918.067.838
|
|
475,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
25 |
0917.898.505
|
|
475,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0916.803.818
|
|
475,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0916.696.020
|
|
475,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0916.177.858
|
|
475,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0916.006.505
|
|
475,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0915.727.363
|
|
475,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|