# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0917.497.828
|
|
425,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0917.430.838
|
|
425,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
3 |
0917.200.858
|
|
425,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0916.709.878
|
|
425,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
5 |
0915.964.838
|
|
425,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
6 |
0915.800.737
|
|
425,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0915.371.878
|
|
425,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
8 |
0915.219.878
|
|
425,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
9 |
0915.131.070
|
|
425,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0915.060.575
|
|
425,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0915.058.101
|
|
425,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0915.031.565
|
|
425,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0915.026.595
|
|
425,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0914.858.373
|
|
425,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0914.504.858
|
|
425,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0914.216.919
|
|
425,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0913.563.080
|
|
425,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0912.750.878
|
|
425,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
19 |
0912.565.020
|
|
425,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0912.502.161
|
|
425,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0912.436.959
|
|
425,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0819.050.272
|
|
425,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
23 |
0814.561.565
|
|
425,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
24 |
08.1368.4979
|
|
425,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
25 |
0812.101.656
|
|
425,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
26 |
083.6879.262
|
|
425,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
27 |
0889577404
|
|
425,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
28 |
0889355242
|
|
425,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
29 |
0824044979
|
|
425,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
30 |
0889544010
|
|
425,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|