# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0981.62.3363
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0981.566.373
|
|
999,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0981.558.070
|
|
999,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0981.557.101
|
|
999,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0981.484.626
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0981.42.9969
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0981.393.707
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0981.393.040
|
|
999,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0981.383.414
|
|
999,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0981.383.090
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0981.377.858
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0981.377.636
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0981.377.626
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0981.377.585
|
|
999,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0981.363.727
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0981.333.424
|
|
999,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0981.332.909
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0981.322.646
|
|
999,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0981.32.2737
|
|
999,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0981.311.878
|
|
1,200,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
21 |
0981.289.252
|
|
999,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0981.288.424
|
|
800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0981.288.010
|
|
999,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0981.277.242
|
|
800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0981.266.808
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0981.266.353
|
|
999,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0981.262.747
|
|
999,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0981.26.01.71
|
|
800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0981.252.474
|
|
800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0981.233.525
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|