# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0981.212.646
|
|
999,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0981.211.878
|
|
999,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
3 |
0981.21.02.72
|
|
800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0981.202.565
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0981.200.131
|
|
999,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0981.191.757
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0981.187.656
|
|
999,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0981.186.909
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0981.186.252
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0981.184.484
|
|
999,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0981.18.03.73
|
|
800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0981.159.686
|
|
7,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
13 |
0981.144.080
|
|
999,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0981.14.10.60
|
|
999,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0981.121.737
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0981.07.3959
|
|
999,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0981.030.141
|
|
999,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
098.3773.050
|
|
999,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
098.330.6252
|
|
999,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
098.239.5797
|
|
999,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
098.191.5282
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
098.189.3292
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
098.189.1686
|
|
8,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
24 |
0979.955.242
|
|
800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0979.75.2969
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0979.722.505
|
|
999,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0979.622.080
|
|
999,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0979.616.484
|
|
999,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0979.616.090
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0979.443.151
|
|
999,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|