# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
097.1115.727
|
|
999,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0969.972.595
|
|
999,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
3 |
0969.906.393
|
|
1,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
4 |
0969.90.5161
|
|
1,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
5 |
0969.898.070
|
|
1,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
6 |
0969.887.949
|
|
800,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
7 |
0969.886.141
|
|
999,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
8 |
0969.877.262
|
|
1,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
9 |
0969.866.303
|
|
1,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
10 |
0969.863.252
|
|
1,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
11 |
0969.86.5292
|
|
1,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
12 |
0969.855.010
|
|
999,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
13 |
0969.839.585
|
|
1,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
14 |
0969.838.030
|
|
1,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
15 |
0969.82.6585
|
|
1,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
16 |
0969.817.686
|
|
3,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
17 |
0969.7755.75
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
18 |
0969.669.404
|
|
999,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
19 |
0969.63.5262
|
|
1,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
20 |
0969.559.181
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
21 |
0969.554.828
|
|
1,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
22 |
0969.533.545
|
|
999,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
23 |
0969.511.868
|
|
10,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
24 |
0969.50.1595
|
|
999,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
25 |
0969.447.656
|
|
999,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
26 |
0969.441.838
|
|
1,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
27 |
0969.422.171
|
|
999,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
28 |
0969.415.838
|
|
999,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
29 |
0969.331.030
|
|
800,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
30 |
0969.299.535
|
|
999,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|