# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0996966868
|
|
128,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
2 |
0996.81.6268
|
|
10,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
3 |
0996.39.55.39
|
|
3,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
4 |
0997.992.992
|
|
60,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
5 |
0996.269.269
|
|
50,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
6 |
0997.586.586
|
|
30,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
7 |
0993.662.662
|
|
30,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
8 |
0993.656.656
|
|
30,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
9 |
0993.161.161
|
|
30,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
10 |
0993.36.66.36
|
|
20,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
11 |
099.789.789.1
|
|
5,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
12 |
0997.85.69.79
|
|
3,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
13 |
0997.85.69.68
|
|
3,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
14 |
0997.266.968
|
|
3,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
15 |
0997.16.69.79
|
|
3,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
16 |
0993.990.990
|
|
80,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
17 |
0993.992.992
|
|
90,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
18 |
0996.991.991
|
|
90,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
19 |
0995.68.77.68
|
|
3,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
20 |
0993.39.55.39
|
|
3,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
21 |
0997.39.55.39
|
|
3,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
22 |
0996.779.779
|
|
300,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
23 |
0993.92.92.92
|
|
300,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
24 |
099.679.6789
|
|
200,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
25 |
0996.61.61.61
|
|
200,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
26 |
0996.993.993
|
|
90,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
27 |
0995.99.33.88
|
|
9,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
28 |
0994.779.779
|
|
60,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
29 |
0993.189.189
|
|
80,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
30 |
0995.55.77.99
|
|
80,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|