| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0777.81.0808
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 2 |
0776.55.09.09
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 3 |
0787.88.63.63
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 4 |
0789.68.06.06
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 5 |
0789.66.12.12
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 6 |
07.86.87.0909
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 7 |
0896.74.3838
|
|
2,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 8 |
0796.84.8989
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 9 |
0702.86.38.38
|
|
2,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 10 |
0939.96.05.05
|
|
2,400,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 11 |
0932.96.0505
|
|
2,400,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 12 |
0939.14.97.97
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 13 |
0706.99.3838
|
|
2,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 14 |
0902.41.07.07
|
|
2,400,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
07.7989.0808
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 16 |
0763.99.3838
|
|
2,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 17 |
0763.86.3838
|
|
2,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 18 |
0899.67.29.29
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 19 |
0898.04.38.38
|
|
2,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 20 |
0939.21.05.05
|
|
2,300,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 21 |
0777.86.2020
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
0907.56.0202
|
|
2,400,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 23 |
0789.65.19.19
|
|
2,350,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 24 |
0795.88.6969
|
|
2,400,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 25 |
0706.74.8989
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 26 |
0777.83.0808
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 27 |
0907.27.0202
|
|
2,300,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
0907.21.0505
|
|
2,300,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 29 |
0932.84.0707
|
|
2,400,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 30 |
0907.85.2525
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|