# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0961.04.1818
|
|
5,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
2 |
097.195.1818
|
|
6,250,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0916.48.7878
|
|
6,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
4 |
0946.33.3131
|
|
3,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
5 |
094.456.1717
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
6 |
091.656.2929
|
|
5,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0945.53.3535
|
|
3,400,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
8 |
0912.50.8080
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0919.55.2020
|
|
5,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
038.353.6969
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
11 |
0914.62.2020
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0948.14.6969
|
|
3,400,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
13 |
0914.55.5050
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
096.194.1818
|
|
5,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
15 |
0911.90.2929
|
|
4,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0916.48.2020
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0816.31.7979
|
|
8,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
18 |
0971.14.1818
|
|
6,250,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0918.32.9898
|
|
6,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0971.65.1818
|
|
6,250,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0961.44.1818
|
|
6,250,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
22 |
0917.20.8383
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0913.78.2020
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0818.45.7979
|
|
7,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
25 |
0765596868
|
|
7,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
26 |
0834.87.7979
|
|
6,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
27 |
0826.10.7979
|
|
7,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
28 |
0843.81.7979
|
|
6,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
29 |
0825.30.7979
|
|
6,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
30 |
0798237979
|
|
7,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|