# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0777.83.0808
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
2 |
0932.98.0303
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
3 |
0763.84.89.89
|
|
2,600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
4 |
0907.61.2020
|
|
2,550,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0898.04.38.38
|
|
2,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
6 |
0776.55.09.09
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
7 |
07.7989.0808
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
8 |
0786.99.9696
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
9 |
0907.41.9797
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0787.86.19.19
|
|
2,300,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
11 |
0931.03.35.35
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
12 |
07888.7.7979
|
|
14,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
13 |
0819.02.7979
|
|
10,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
14 |
078.898.3939
|
|
7,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
15 |
0817.62.7979
|
|
10,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
16 |
0786.95.7979
|
|
10,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
17 |
0762.89.3939
|
|
7,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
18 |
0788.79.8686
|
|
9,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
19 |
0796.84.7979
|
|
8,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
20 |
0796.92.3939
|
|
4,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
21 |
0782.48.6868
|
|
8,300,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
22 |
0907.21.0505
|
|
2,300,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0907.56.0505
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0939.37.05.05
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
25 |
0907.63.05.05
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0796.84.8989
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
27 |
0932.98.05.05
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
28 |
0932.87.0303
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
29 |
0907.71.0202
|
|
2,400,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0899.04.98.98
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|