| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0787.86.19.19
|
|
2,300,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 2 |
0789.68.06.06
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 3 |
0766.90.8686
|
|
2,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 4 |
0907.29.1212
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 5 |
0777.83.0808
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 6 |
0899.67.5858
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 7 |
0939.63.0202
|
|
2,400,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 8 |
0899.07.83.83
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 9 |
0787.88.0606
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 10 |
0898.81.09.09
|
|
2,250,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 11 |
0907.85.4949
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
07.86.89.0606
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 13 |
0939.49.0505
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 14 |
0931.03.35.35
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 15 |
0789.66.12.12
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 16 |
0789.50.0606
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 17 |
0907.63.05.05
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 18 |
0907.56.0505
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
0706.71.8686
|
|
2,250,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 20 |
0777.80.0707
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 21 |
0938.73.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
0799.68.0707
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 23 |
0763.86.3838
|
|
2,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 24 |
0931.07.95.95
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 25 |
0899.68.07.07
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 26 |
0783.99.0606
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 27 |
0938.75.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
0706.79.0606
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 29 |
0899.04.98.98
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 30 |
0901.08.4949
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|