| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0907.60.1212
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
0932.94.05.05
|
|
2,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 3 |
0907.84.0606
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 4 |
0789.68.0202
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 5 |
0799.68.0707
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 6 |
0899.65.08.08
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 7 |
0939.34.0606
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 8 |
0939.60.05.05
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 9 |
0906.93.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
0783.99.0606
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 11 |
0939.80.0505
|
|
2,400,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 12 |
0939.37.05.05
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 13 |
0932.98.05.05
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 14 |
07.8886.53.53
|
|
2,300,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 15 |
0706.40.8686
|
|
2,300,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 16 |
0768.83.0909
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 17 |
07.8886.1515
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 18 |
0777.80.0606
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 19 |
0932.94.87.87
|
|
2,300,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 20 |
0774.01.8686
|
|
2,050,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 21 |
0939.40.06.06
|
|
2,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 22 |
0775.88.2929
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 23 |
07.8889.1515
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 24 |
0778.12.98.98
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 25 |
0939.91.02.02
|
|
2,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 26 |
0906.37.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
0779.86.12.12
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 28 |
0779.83.0909
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 29 |
0775.88.8383
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 30 |
0787.99.0606
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|