| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0938.46.2020
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
0932.91.05.05
|
|
2,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 3 |
0939.73.0202
|
|
2,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 4 |
0939.97.02.02
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 5 |
07.86.89.0606
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 6 |
0906.93.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
0938.75.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
0786.99.0606
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 9 |
0799.68.0707
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 10 |
0931.03.35.35
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 11 |
0907.36.17.17
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
0907.85.4949
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
0787.99.0606
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 14 |
0787.88.0606
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 15 |
0939.54.0707
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 16 |
0763.83.0909
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 17 |
076.686.0808
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 18 |
0775.88.2929
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 19 |
0907.60.1212
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
0932.80.4949
|
|
2,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 21 |
0706.38.0909
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 22 |
0939.91.02.02
|
|
2,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 23 |
0939.31.03.03
|
|
2,100,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 24 |
0939.40.06.06
|
|
2,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 25 |
0789.65.0909
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 26 |
07.8886.1515
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 27 |
0939.84.0202
|
|
2,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 28 |
0762.88.5959
|
|
2,100,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 29 |
07888.4.9898
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 30 |
0783.77.0808
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|