| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0702.86.38.38
|
|
2,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 2 |
0779.86.38.38
|
|
2,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 3 |
0763.86.3838
|
|
2,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 4 |
0763.99.3838
|
|
2,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 5 |
0706.99.3838
|
|
2,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 6 |
0798.08.3939
|
|
2,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 7 |
0795.42.3939
|
|
2,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 8 |
0762.84.39.39
|
|
2,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 9 |
0899.67.5858
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 10 |
0787.88.63.63
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 11 |
0899.00.6767
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 12 |
0899.06.83.83
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 13 |
0899.07.83.83
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 14 |
0706.97.8989
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 15 |
0706.74.8989
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 16 |
0786.84.8989
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 17 |
0796.84.8989
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 18 |
0706.94.8989
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 19 |
0796.94.8989
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 20 |
0899.04.98.98
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 21 |
0777.86.2020
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
0946.35.08.08
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 23 |
0907.42.87.87
|
|
2,450,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 24 |
0907.56.0202
|
|
2,400,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
0907.71.0202
|
|
2,400,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 26 |
0939.63.0202
|
|
2,400,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 27 |
0939.72.0303
|
|
2,400,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 28 |
0939.80.0505
|
|
2,400,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 29 |
0939.31.0505
|
|
2,400,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 30 |
0932.96.0505
|
|
2,400,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|