| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0918.16.38.38
|
|
26,800,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 2 |
0933.79.89.89
|
|
69,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 3 |
0911.79.7878
|
|
25,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 4 |
033333.2323
|
|
79,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 5 |
0979.08.89.89
|
|
39,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 6 |
0908.31.8686
|
|
23,900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 7 |
093.397.3939
|
|
33,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 8 |
0903.32.39.39
|
|
66,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 9 |
0908.82.89.89
|
|
38,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
0919.68.39.39
|
|
89,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 11 |
0909.98.0808
|
|
28,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
0906.81.18.18
|
|
25,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
0902.77.7878
|
|
35,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 14 |
0949.16.68.68
|
|
36,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 15 |
09.3333.6565
|
|
28,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 16 |
09.01.02.03.03
|
|
29,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
09.183.18686
|
|
30,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 18 |
0902.00.3939
|
|
33,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 19 |
090.363.38.38
|
|
28,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 20 |
0909.76.39.39
|
|
45,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 21 |
0903.00.86.86
|
|
52,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 22 |
0908.93.8686
|
|
33,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 23 |
09.7117.86.86
|
|
23,900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 24 |
0913.08.38.38
|
|
26,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 25 |
088.68.168.68
|
|
52,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 26 |
090.686.7979
|
|
199,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 27 |
0979.77.78.78
|
|
55,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 28 |
0914.49.79.79
|
|
33,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 29 |
0966.80.79.79
|
|
48,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 30 |
0933.05.7979
|
|
36,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|